Bước tới nội dung

lurking-place

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɜː.kiɳ.ˈpleɪs/

Danh từ

[sửa]

lurking-place /ˈlɜː.kiɳ.ˈpleɪs/

  1. Nơi ẩn náu, chỗ trốn.

Tham khảo

[sửa]