Bước tới nội dung

luthérien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ly.te.ʁjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực luthérien
/ly.te.ʁjɛ̃/
luthériennes
/ly.te.ʁjɛn/
Giống cái luthérienne
/ly.te.ʁjɛn/
luthériennes
/ly.te.ʁjɛn/

luthérien /ly.te.ʁjɛ̃/

  1. Xem luthérianisme

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
luthérien
/ly.te.ʁjɛ̃/
luthériens
/ly.te.ʁjɛ̃/

luthérien /ly.te.ʁjɛ̃/

  1. Tín đồ đạo Lu-te.

Tham khảo

[sửa]