lux
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lʌks/
Danh từ
[sửa]lux /lʌks/
- (Vật lý) Luxơ (đơn vị chiếu sáng).
Tham khảo
[sửa]- "lux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lyks/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lux /lyks/ |
lux /lyks/ |
lux gđ /lyks/
- (Vật lý học) Luxơ (đơn vị độ rọi).
Tham khảo
[sửa]- "lux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)