Bước tới nội dung

luxurieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lyk.sy.ʁjø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực luxurieux
/lyk.sy.ʁjø/
luxurieux
/lyk.sy.ʁjø/
Giống cái luxurieuse
/lyk.sy.ʁjøz/
luxurieux
/lyk.sy.ʁjø/

luxurieux /lyk.sy.ʁjø/

  1. Dâm đãng, dâm ô.
    Homme luxurieux — người dâm đãng
    Gestes luxurieux — cử chỉ dâm ô

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]