Bước tới nội dung

lycée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lycée

  1. Trường trung học, trường lyxê (Pháp).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lycée
/li.se/
lycées
/li.se/

lycée /li.se/

  1. Trường lixê, trường trung học (Pháp).

Tham khảo

[sửa]