lyde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lyde |
Hiện tại chỉ ngôi | lyd er |
Quá khứ | -de/lød |
Động tính từ quá khứ | -d/-t |
Động tính từ hiện tại | — |
lyde
- Phát ra tiếng, được nghe thấy.
- Denne forklaringen lyder merkelig.
- Det lød stemmer utenfra.
- Regningen lyder på 200 kroner. — Hóa đơn trị giá 200 kroner.
- Brevet lyder som følger: ... — Theo như trong thư thì:...
- Vâng lời, nghe lời.
- Barna må lyde foreldrene.
- Hunden lyder navnet Passopp.
Tham khảo
[sửa]- "lyde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)