lyn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lyn | lynet |
Số nhiều | lyn | lyna, lynene |
lyn gđ
- Tia chớp, ánh chớp.
- Lynet slo ned i et tre.
- med lynets hastighet — Với tốc độ nhanh như chớp.
- øynene skyter lyn. — Đôi mắt hằn vẻ căm giận.
- som lyn fra klar himmel — Như một tiếng sét ngang tai.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) lynkrig gđ: Chiến tranh chớp nhoáng.
- (1) lynkurs gđ: Khóa học cấp tốc.
- (1) lynnedslag gđ: Tia chớp.
- (1) lynrask : Nhanh như chớp.
Tham khảo
[sửa]- "lyn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)