Bước tới nội dung

lynchage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɛ̃.ʃaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lynchage
/lɛ̃.ʃaʒ/
lynchages
/lɛ̃.ʃaʒ/

lynchage /lɛ̃.ʃaʒ/

  1. Sự hành hình kiểu linsơ.

Tham khảo

[sửa]