Bước tới nội dung

lyonnaise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌlɑɪ.ə.ˈneɪz/

Tính từ

[sửa]

lyonnaise /ˌlɑɪ.ə.ˈneɪz/

  1. Nấu với củ hành.
    lyonnaise potatoes — khoai tây nấu với củ hành

Tham khảo

[sửa]