Bước tới nội dung

lyricalness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɪr.ɪ.kəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

lyricalness /ˈlɪr.ɪ.kəl.nəs/

  1. Tính chất trữ tình.

Tham khảo

[sửa]