Bước tới nội dung

mâcheur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ʃœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mâcheur
/ma.ʃœʁ/
mâcheurs
/ma.ʃœʁ/
Số nhiều mâcheur
/ma.ʃœʁ/
mâcheurs
/ma.ʃœʁ/

mâcheur /ma.ʃœʁ/

  1. Người nhai.
    Mâcheur de tabac — người nhai thuốc lá

Tham khảo

[sửa]