Bước tới nội dung

mâture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mâture
/ma.tyʁ/
mâtures
/ma.tyʁ/

mâture gc /ma.tyʁ/

  1. (Hàng hải) Bộ cột buồm.
  2. (Hàng hải) Kiểu đóng cột buồm.
  3. (Hàng hải) Xưởng (làm) cột buồm.

Tham khảo

[sửa]