mãi mãi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Tính từ[sửa]

mãi mãi

  1. như vĩnh viễn.
    Từ đây cho đến mãi mãi về sau. Cái thời đó đã vĩnh viễn qua rồi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]