måke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | måke | måka, måken |
Số nhiều | måker | måkene |
måke gđc
Phương ngữ khác
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | måke | måka, måken |
Số nhiều | måker | måkene |
måke gđc
Từ dẫn xuất
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å måke |
Hiện tại chỉ ngôi | måker |
Quá khứ | måka, måket, måkte |
Động tính từ quá khứ | måka, måket, måkt |
Động tính từ hiện tại | — |
måke
- Xúc (bằng xẻng, xuồng).
- Jeg stod tidlig opp og måket snø.
- å måke inn penger — Vơ, vùa tiền vào.
Tham khảo
[sửa]- "måke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)