Bước tới nội dung

méconnu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /me.kɔ.ny/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực méconnu
/me.kɔ.ny/
méconnus
/me.kɔ.ny/
Giống cái méconnue
/me.kɔ.ny/
méconnues
/me.kɔ.ny/

méconnu /me.kɔ.ny/

  1. Không được đánh giá đúng.
    Poète méconnu — nhà thơ không được đánh giá đúng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]