Bước tới nội dung

médiastin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.djas.tɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực médiastin
/me.djas.tɛ̃/
médiastin
/me.djas.tɛ̃/
Giống cái médiastin
/me.djas.tɛ̃/
médiastin
/me.djas.tɛ̃/

médiastin /me.djas.tɛ̃/

  1. (Giải phẫu) Học (thuộc) trung thất.
    Artères médiastines — động mạch trung thất

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
médiastin
/me.djas.tɛ̃/
médiastin
/me.djas.tɛ̃/

médiastin /me.djas.tɛ̃/

  1. (Giải phẫu) Học trung thất.
  2. (Thực vật học) Vách giữa.

Tham khảo

[sửa]