médiastin
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.djas.tɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | médiastin /me.djas.tɛ̃/ |
médiastin /me.djas.tɛ̃/ |
Giống cái | médiastin /me.djas.tɛ̃/ |
médiastin /me.djas.tɛ̃/ |
médiastin /me.djas.tɛ̃/
- (Giải phẫu) Học (thuộc) trung thất.
- Artères médiastines — động mạch trung thất
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
médiastin /me.djas.tɛ̃/ |
médiastin /me.djas.tɛ̃/ |
médiastin gđ /me.djas.tɛ̃/
- (Giải phẫu) Học trung thất.
- (Thực vật học) Vách giữa.
Tham khảo
[sửa]- "médiastin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)