Bước tới nội dung

médication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.di.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
médication
/me.di.ka.sjɔ̃/
médications
/me.di.ka.sjɔ̃/

médication gc /me.di.ka.sjɔ̃/

  1. (Y học) Sự sử dụng thuốc.

Tham khảo

[sửa]