Bước tới nội dung

médiocrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.djɔ.kʁə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

médiocrement /me.djɔ.kʁə.mɑ̃/

  1. Xoàng, tầm thường.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]