Bước tới nội dung

beaucoup

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbuː.kuː/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp beaucoup.

Tính từ

[sửa]

beaucoup ( không so sánh được)

  1. (Miền nam Hoa Kỳ) Nhiều lắm.

Đồng nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]

beaucoup (số nhiều beaucoups)

  1. Nhiều người; nhiều việc; nhiều cái.

Phó từ

[sửa]

beaucoup (không so sánh được)

  1. Rất nhiều.

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Phó từ

[sửa]

beaucoup

  1. Nhiều lắm.
    Il pleut beaucoup — mưa nhiều
    Il aime beaucoup le travail — nó yêu lao động
    J'ai beaucoup d'amis — tôi có nhiều bạn

Từ liên hệ

[sửa]

Đại từ

[sửa]

beaucoup

  1. Nhiều người; nhiều việc; nhiều cái.
    Beaucoup sont de notre avis — nhiều người đồng ý với chúng ta
    Il a beaucoup à faire — nó có nhiều việc phải làm
    à beaucoup près — cách xa, khác xa
    c'est beaucoup de (si que) — là khá lắm, là may lắm
    C'est beaucoup de rencontrer un véritable ami — gặp được một người bạn chân chính là may lắm
    il s'en faut de beaucoup — còn xa mới

Tham khảo

[sửa]