Bước tới nội dung

médisant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.di.zɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực médisant
/me.di.zɑ̃/
médisant
/me.di.zɑ̃/
Giống cái médisante
/me.di.zɑ̃t/
médisante
/me.di.zɑ̃t/

médisant /me.di.zɑ̃/

  1. Nói xấu.
    Propos médisants — lời nói xấu

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít médisante
/me.di.zɑ̃t/
médisants
/me.di.zɑ̃/
Số nhiều médisante
/me.di.zɑ̃t/
médisants
/me.di.zɑ̃/

médisant /me.di.zɑ̃/

  1. Người nói xấu.

Tham khảo

[sửa]