médisant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.di.zɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | médisant /me.di.zɑ̃/ |
médisant /me.di.zɑ̃/ |
Giống cái | médisante /me.di.zɑ̃t/ |
médisante /me.di.zɑ̃t/ |
médisant /me.di.zɑ̃/
- Nói xấu.
- Propos médisants — lời nói xấu
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | médisante /me.di.zɑ̃t/ |
médisants /me.di.zɑ̃/ |
Số nhiều | médisante /me.di.zɑ̃t/ |
médisants /me.di.zɑ̃/ |
médisant /me.di.zɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "médisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)