Bước tới nội dung

méfiant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.fjɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực méfiant
/me.fjɑ̃/
méfiants
/me.fjɑ̃/
Giống cái méfiante
/me.fjɑ̃t/
méfiantes
/me.fjɑ̃t/

méfiant /me.fjɑ̃/

  1. Ngờ vực; đa nghi.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]