Bước tới nội dung

méfier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ phản thân

[sửa]

se méfier tự động từ /me.fje/

  1. Dè chừng, không tin, ngờ vực.
    Se méfier des hâbleurs — dè chừng những kẻ nói khoác

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]