Bước tới nội dung

dè chừng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛ̤˨˩ ʨɨ̤ŋ˨˩˧˧ ʨɨŋ˧˧˨˩ ʨɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɛ˧˧ ʨɨŋ˧˧

Động từ

[sửa]

dè chừng

  1. là một hành động sợ sệt một cái gì đó, không dám hành động lỗ mãn.


Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)