Bước tới nội dung

méhariste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.a.ʁist/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
méhariste
/me.a.ʁist/
méharistes
/me.a.ʁist/

méhariste /me.a.ʁist/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lính cưỡi lạc đà.

Tham khảo

[sửa]