Bước tới nội dung

mélodie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.lɔ.di/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mélodie
/me.lɔ.di/
mélodies
/me.lɔ.di/

mélodie gc /me.lɔ.di/

  1. (Âm nhạc) Giai điệu.
  2. (Nghĩa rộng) Âm điệu du dương.
    La mélodie des vers de Nguyen Du — âm điệu du dương của thơ Nguyễn Du

Tham khảo

[sửa]