giai điệu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːj˧˧ ɗiə̰ʔw˨˩ | jaːj˧˥ ɗiə̰w˨˨ | jaːj˧˧ ɗiəw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːj˧˥ ɗiəw˨˨ | ɟaːj˧˥ ɗiə̰w˨˨ | ɟaːj˧˥˧ ɗiə̰w˨˨ |
Danh từ
[sửa]giai điệu
- Một chuỗi liên tục kết hợp các nốt nhạc với nhau, có tính chất âm nhạc và thoả mãn thính giác.
- Giai điệu ngân vang