Bước tới nội dung

mémère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.mɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mémère
/me.mɛʁ/
mémères
/me.mɛʁ/

mémère gc /me.mɛʁ/

  1. (Thông tục) (tiếng xưng gọi).
  2. (Thân mật) Mụ béo.

Tham khảo

[sửa]