Bước tới nội dung

mémorialiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.mɔ.ʁja.list/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mémorialiste
/me.mɔ.ʁja.list/
mémorialistes
/me.mɔ.ʁja.list/
Số nhiều mémorialiste
/me.mɔ.ʁja.list/
mémorialistes
/me.mɔ.ʁja.list/

mémorialiste /me.mɔ.ʁja.list/

  1. Người viết hồi ký.

Tham khảo

[sửa]