Bước tới nội dung

ménagère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.na.ʒɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ménagères
/me.na.ʒɛʁ/
ménagères
/me.na.ʒɛʁ/
Giống cái ménagères
/me.na.ʒɛʁ/
ménagères
/me.na.ʒɛʁ/

ménagère gc /me.na.ʒɛʁ/

  1. Xem ménager

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ménagères
/me.na.ʒɛʁ/
ménagères
/me.na.ʒɛʁ/

ménagère gc /me.na.ʒɛʁ/

  1. Bà nội trợ.
  2. Bộ đồ bày bàn ăn.

Tham khảo

[sửa]