Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
mériter ngoại động từ /me.ʁi.te/
- Đáng, xứng đáng.
- Mériter des éloges — đáng khen
- Mériter une punition — đáng phạt
Trái nghĩa[sửa]
Nội động từ[sửa]
mériter nội động từ /me.ʁi.te/
- (Bien mériter de sa patrie) Rất có công với tổ quốc.
Tham khảo[sửa]