Bước tới nội dung

mériter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /me.ʁi.te/

Ngoại động từ

mériter ngoại động từ /me.ʁi.te/

  1. Đáng, xứng đáng.
    Mériter des éloges — đáng khen
    Mériter une punition — đáng phạt

Trái nghĩa

Nội động từ

mériter nội động từ /me.ʁi.te/

  1. (Bien mériter de sa patrie) Rất có công với tổ quốc.

Tham khảo