Bước tới nội dung

mésentérique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

mésentérique

  1. Xem mésentère
    Vaisseaux mésentériques — mạch máu màng treo ruột

Danh từ

[sửa]

mésentérique gc

  1. (Giải phẫu) Động mạch màng treo ruột.

Tham khảo

[sửa]