mésentente
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.zɑ̃.tɑ̃t/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mésentente /me.zɑ̃.tɑ̃t/ |
mésententes /me.zɑ̃.tɑ̃t/ |
mésentente gc /me.zɑ̃.tɑ̃t/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "mésentente", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)