Bước tới nội dung

mésentente

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.zɑ̃.tɑ̃t/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mésentente
/me.zɑ̃.tɑ̃t/
mésententes
/me.zɑ̃.tɑ̃t/

mésentente gc /me.zɑ̃.tɑ̃t/

  1. Sự bất hòa.
    Mésentente entre certains pays — sự bất hòa giữa một số nước

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]