Bước tới nội dung

entente

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑːn.ˈtɑːnt/

Danh từ

[sửa]

entente /ɑːn.ˈtɑːnt/

  1. (Ngoại giao) Hiệp ước thân thiện (giữa một số nước).
  2. Khối nước thân thiện (giữa một số nước).
  3. Khối nước trong hiệp ước thân thiện.

Thành ngữ

[sửa]
  • the Entente: (Sử học) Đồng minh.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.tɑ̃t/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
entente
/ɑ̃.tɑ̃t/
ententes
/ɑ̃.tɑ̃t/

entente gc /ɑ̃.tɑ̃t/

  1. Sự thỏa thuận.
    Parvenir à une entente — đi đến một sự thỏa thuận
    Entente entre producteurs — sự thỏa thuận giữa các nhà sản xuất với nhau
  2. Sự hiểu nhau, sự thông cảm nhau.
    Entente entre deux amis — sự thông cảm nhau giữa hai người bạn
  3. Sự đồng minh; đồng minh.
    Politique d’entente — chính sách đồng minh
  4. Nghĩa, cách hiểu.
    Mot à double entente — từ có hai cách hiểu
  5. (Luật học, pháp lý) Sự thông mưu.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]