Bước tới nội dung

métatarsien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.ta.taʁ.sjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực métatarsien
/me.ta.taʁ.sjɛ̃/
métatarsien
/me.ta.taʁ.sjɛ̃/
Giống cái métatarsien
/me.ta.taʁ.sjɛ̃/
métatarsien
/me.ta.taʁ.sjɛ̃/

métatarsien /me.ta.taʁ.sjɛ̃/

  1. Xem métatarse

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
métatarsien
/me.ta.taʁ.sjɛ̃/
métatarsien
/me.ta.taʁ.sjɛ̃/

métatarsien /me.ta.taʁ.sjɛ̃/

  1. Đốt xương bàn chân.

Tham khảo

[sửa]