métatarsien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.ta.taʁ.sjɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | métatarsien /me.ta.taʁ.sjɛ̃/ |
métatarsien /me.ta.taʁ.sjɛ̃/ |
Giống cái | métatarsien /me.ta.taʁ.sjɛ̃/ |
métatarsien /me.ta.taʁ.sjɛ̃/ |
métatarsien /me.ta.taʁ.sjɛ̃/
- Xem métatarse
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
métatarsien /me.ta.taʁ.sjɛ̃/ |
métatarsien /me.ta.taʁ.sjɛ̃/ |
métatarsien gđ /me.ta.taʁ.sjɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "métatarsien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)