Bước tới nội dung

méthodisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.tɔ.dizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
méthodisme
/me.tɔ.dizm/
méthodisme
/me.tɔ.dizm/

méthodisme /me.tɔ.dizm/

  1. (Tôn giáo) Dòng giám .
  2. (Tôn giáo) Giáo lý giám .

Tham khảo

[sửa]