méticulosité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.ti.ky.lɔ.zi.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
méticulosité /me.ti.ky.lɔ.zi.te/ |
méticulosité /me.ti.ky.lɔ.zi.te/ |
méticulosité gc /me.ti.ky.lɔ.zi.te/
Tham khảo
[sửa]- "méticulosité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)