møbel
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | møbel | møbelet, møblet |
Số nhiều | møbler | møbla, møb lene |
møbel gđ
- Đồ đạc bày biện, trang trí trong nhà: bàn, ghế, tủ, giường. . .
- Dette skrivebordet er et praktisk møbel.
- Stoler og bord er møbler.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) møbelsnekker gđ: Thợ mộc (đóng bàn, ghế, tủ. . . ).
Tham khảo[sửa]
- "møbel". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)