mødrehygienekontor
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mødrehygienekontor | mødrehygienekontoret |
Số nhiều | mødrehygienekontor , mødrehygienekontorer | mødrehygienekontora, mødrehygienekontorene |
mødrehygienekontor gđ
- Văn phòng hướng dẫn và khám bệnh miễn phí cho các phụ nữ mang thai.
- på mødrehygienekontoret kan man få prevensjonsopplysning.
Tham khảo
[sửa]- "mødrehygienekontor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)