Bước tới nội dung

macération

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.se.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
macération
/ma.se.ʁa.sjɔ̃/
macérations
/ma.se.ʁa.sjɔ̃/

macération gc /ma.se.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự ngâm.
  2. Nước ngâm.
    Macération de quinquina — nước canh ki na ngâm
  3. (Tôn giáo) Sự hành xác.
    macération foetale — (y học) sự chết lột thai nhi

Tham khảo

[sửa]