Bước tới nội dung

machine-gunner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.ˈʃin.ˈɡə.nɜː/

Danh từ

[sửa]

machine-gunner /mə.ˈʃin.ˈɡə.nɜː/

  1. Người bắn súng máy, người bắn súng liên thanh.

Tham khảo

[sửa]