Bước tới nội dung

machiniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ʃi.nist/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
machiniste
/ma.ʃi.nist/
machinistes
/ma.ʃi.nist/

machiniste /ma.ʃi.nist/

  1. (Sân khấu) Thợ bày cảnh phông.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Người lái xe (xe buýt, xe điện ngầm).

Tham khảo

[sửa]