Bước tới nội dung

macrophyte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæ.krə.ˌfɑɪt/

Danh từ

[sửa]

macrophyte /ˈmæ.krə.ˌfɑɪt/

  1. (Thực vật học) Thực vật vĩ mô.

Tham khảo

[sửa]