Bước tới nội dung

vĩ mô

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viʔi˧˥ mo˧˧ji˧˩˨ mo˧˥ji˨˩˦ mo˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vḭ˩˧ mo˧˥vi˧˩ mo˧˥vḭ˨˨ mo˧˥˧

Tính từ

[sửa]

vĩ mô

  1. Rất lớn, ở tầm rộng lớn.

Trái nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]