Bước tới nội dung

maculature

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ky.la.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maculature
/ma.ky.la.tyʁ/
maculature
/ma.ky.la.tyʁ/

maculature gc /ma.ky.la.tyʁ/

  1. (Ngành in) Giấy bao, giấy bọc.
  2. Tờ in giây bẩn.
  3. Tờ lót.
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Vết giây bẩn (ở tờ in).

Tham khảo

[sửa]