maculature
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.ky.la.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
maculature /ma.ky.la.tyʁ/ |
maculature /ma.ky.la.tyʁ/ |
maculature gc /ma.ky.la.tyʁ/
Tham khảo
[sửa]- "maculature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)