madré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực madré
/mad.ʁe/
madré
/mad.ʁe/
Giống cái madrée
/mad.ʁe/
madrée
/mad.ʁe/

madré /mad.ʁe/

  1. Tinh quái.

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít madrés
/mad.ʁe/
madrés
/mad.ʁe/
Số nhiều madrés
/mad.ʁe/
madrés
/mad.ʁe/

madré /mad.ʁe/

  1. Kẻ tinh quái.

Tham khảo[sửa]