madrileño

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ma.dri.ˈle.ɲo/

Từ nguyên[sửa]

Từ Madrid + -eño.

Tính từ[sửa]

madrileño (giống cái madrileña, số nhiều giống đực madrileños, số nhiều giống cái madrileñas)

  1. (thuộc) Thành phố Madrid, Tây Ban Nha.

Danh từ[sửa]

madrileño  (số nhiều madrileños, giống cái madrileña, giống cái số nhiều madrileñas)

  1. Người thành phố Madrid, Tây Ban Nha.