Bước tới nội dung

maffick

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæ.fɪk/

Nội động từ

[sửa]

maffick nội động từ /ˈmæ.fɪk/

  1. Vui nhộn ồn ào.

Tham khảo

[sửa]