magdalénien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /maɡ.da.le.njɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | magdalénien /maɡ.da.le.njɛ̃/ |
magdaléniennes /maɡ.da.le.njɛn/ |
Giống cái | magdalénien /maɡ.da.le.njɛ̃/ |
magdaléniennes /maɡ.da.le.njɛn/ |
magdalénien /maɡ.da.le.njɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
magdalénien /maɡ.da.le.njɛ̃/ |
magdaléniennes /maɡ.da.le.njɛn/ |
magdalénien gđ /maɡ.da.le.njɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "magdalénien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)