Bước tới nội dung

magdalénien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /maɡ.da.le.njɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực magdalénien
/maɡ.da.le.njɛ̃/
magdaléniennes
/maɡ.da.le.njɛn/
Giống cái magdalénien
/maɡ.da.le.njɛ̃/
magdaléniennes
/maɡ.da.le.njɛn/

magdalénien /maɡ.da.le.njɛ̃/

  1. (Thuộc) Thời kỳ macđalen.
    Culture magdalénienne — văn hóa macđalen

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
magdalénien
/maɡ.da.le.njɛ̃/
magdaléniennes
/maɡ.da.le.njɛn/

magdalénien /maɡ.da.le.njɛ̃/

  1. (Khảo cổ học) Thời kỳ macđalen.

Tham khảo

[sửa]