maggot
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmæ.ɡət/
Danh từ[sửa]
maggot /ˈmæ.ɡət/
- Con giòi (trong thịt thối, phó mát).
- (Nghĩa bóng) Ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái.
- to have a maggot in one's head — có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu
Tham khảo[sửa]
- "maggot". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)