maggoty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæ.ɡə.ti/

Tính từ[sửa]

maggoty /ˈmæ.ɡə.ti/

  1. giòi.
  2. (Nghĩa bóng) Có những ý nghĩ ngông cuồng, có những ý nghĩ kỳ quái.

Tham khảo[sửa]